ĐỀ THI CUỐI KÌ 1

Trường Minh Tân ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I – KHỐI 4
Họ và tên ………………… Năm học: 2014- 2015
Lớp ……………………… MÔN : TOÁN
Thời gian : 40 phút




I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)

PHẦN I( TRẮC NGHIỆM): Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Số 45 317 đọc là:
A. Bốn mươi năm nghìn ba trăm mười bảy
B. Bốn lăm nghìn ba trăm mười bảy
C. Bốn mươi lăm nghìn ba trăm mười bảy
Câu 2: Số: Hai mươi ba triệu chín trăm mười; được viết là:
A. 23 910 B. 23 000 910 C. 23 0910 000
Câu 3: Tổng hai số là 45 và hiệu hai số đó là 9 thì số lớn là:
A. 34 B. 54 C. 27 D. 36
Câu 4: Trong các số 98; 100; 365; 752; 565 số vừa chia hết cho 2, vừa chia hết cho 5 là:
A. 100 B. 365; 565 C. 98; 100; 365 D. 98; 100; 752
Câu 5: Trung bình cộng của hai số là 27. Số bé là 19 thì số lớn là:
A. 54 B. 35 C. 46 D. 23
Câu 6: 6 tạ 5 yến = kg
A. 650 B. 6 500 C. 605 D. 6 050
Câu 7: 2 m2 51 dm2 = dm2
A. 2 501 B. 2 510 C. 2 051 D. 251

Câu 8: Hình bên có :
A. Một góc nhọn, một góc tù và hai góc vuông
B. Một góc nhọn, một góc tù và một góc vuông
D. Hai góc nhọn và hai góc vuông
PHẦNII: TỰ LUẬN
Câu 1: Đặt tính rồi tính.(2 điểm)
a) 137 052 + 28 456 b/ 596 178 - 344 695 c/ 487 x 215 d/ 14 790 : 34
..............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

Câu 2: Tìm x: (1 điểm)
a) x x 42 = 15 792 b) x : 255 = 203
................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Câu 3: (3 điểm) Một cửa hàng trong hai tháng bán được 3 450m vải. Tháng thứ nhất bán được ít hơn tháng thứ hai là 170m vải. Hỏi mỗi tháng cửa hàng đó bán được bao nhiêu mét vải ?
Bài giải
...................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................................................................................................................................................



HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI VÀ BIỂU ĐIỂM

I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm; mỗi câu đúng 0,5 điểm)
Câu 1: đáp án C Câu 5: đáp án B
Câu 2: đáp án B Câu 6: đáp án A
Câu 3: đáp án C Câu 7: đáp án D
Câu 4: đáp án A Câu 8: đáp án C
II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 ĐIỂM)
Câu 1: Mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm:

37 052 596 178 487 14 790 34
+ - x 1 19 435
28 456 344 695 215 170
65 508 251 483 2 435 00
4 87
97 4
104 705

Câu 2: Mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm

x x 42 = 15 792 x : 255 = 203
x = 15 792 : 42 x = 203 x 255
x = 376 x = 51 765
Câu 3:
Bài giải

Tháng thứ nhấtcửa hàng bán được số mét vải là:
( 3 450 – 170) : 2 = 1640 (m)

Tháng thứ hai cửa hàng bán được số mét vải là:
3450 – 1640 = 1810 (m)

Đáp số : 1640 mét
1810 mét

** Đối với bài 3 : - Mỗi lời giải đúng đạt 0,5 điểm,
- Mỗi phép tính đúng đạt 0,75 điểm,
- Đáp số đúng đạt 0,5 điểm( mỗi ĐS 0,25 điểm)




  Thông tin chi tiết
Tên file:
ĐỀ THI CUỐI KÌ 1
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Trần Thị Hằng
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Toán học
Gửi lên:
12/12/2014 19:02
Cập nhật:
12/12/2014 19:02
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
50.00 KB
Xem:
643
Tải về:
2684
  Tải về
Từ site Trường Tiểu học Minh Tân:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

video
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay577
  • Tháng hiện tại16,105
  • Tổng lượt truy cập1,165,266
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây