đăng ký quý 1 năm 2015

Thứ tư - 15/04/2015 09:04
đăng ký quý 1 năm 2015
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG DANH SÁCH CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, NHÂN VIÊN VÀ TIỀN LƯƠNG ĐĂNG KÝ QUY II NĂM 2015      
TRƯỜNG: TRƯỜNG TH  MINH TÂN                        
Địa chỉ: Xã Minh Tân - Dầu Tiếng                     (Mẫu số 1)   
Số điện thoại: 06503 545 066                          
Số tài khoản:                          
Mã số đơn vị: 1050521                   (Mức lương 1.150.000 đồng)   
                            
STTHọ và tênNăm sinhChức vụ, chức danh công việcHình Thức tuyển dụngNgạch, bậc lương và phụ cấp đang hưởngTiền lương và phụ cấp 1 thángGhi chú  
Các mức phụ cấp của trung ươngCác mức hỗ trợ của tỉnh  
Mã số ngạchHệ số lươngPhụ cấp vượt khungThời điểm tính nâng lươngPhụ cấp chức vụPhụ cấp trách nhiệmPhụ cấp thâm niênPhụ cấp ưu đãiPhụ cấp thu hút 70%Phụ cấp độc hạiPhụ cấp khu vựcTheo QĐ 74/2011 (Y tế)Theo QĐ 24/2010 (Phụ cấp ưu đãi vùng khó khăn)Theo QĐ 26/2011 (Phụ cấp CC-VC gốc GV)Phụ cấp công tác xa nhàPhụ cấp BV-PV-CD (QĐ 26/2011 và QĐ 41/2012)  
NamNữ%Hệ số%Hệ số  
12345678910111213141516171819202122 232425  
I/- Cán bộ quản lý:      12.580  1.3 673.171    0.3 6.94   27,984,075   
1Nguyễn Văn Hai1964 HTBiên chế15a2034.65 01/20140.5 291.494    0.1 2.575   10,716,275   
2Nguyễn Thị Thanh Lam 1971HPBiên chế15a2044.27 7/20140.4 221.027    0.1 2.335   9,402,260   
3Nguyeãn Vaên Tuù1980 HPBiên chế15a2033.66 5/20130.4 160.650    0.1 2.03   7,865,540   
II/- Hợp đồng NĐ 68:      6.260          0.40    2,200,0009,859,000   
1Bùi Xuân Nam1977 BVHĐNĐ6801.0111.86 9/2014        0.1    600,0002,854,000   
3Võ Thị  Thùy Trang 1986NVPVHĐNĐ6801.0091.72 10/2013        0.1    500,0002,593,000   
4Nguyeãn Taán Thaønh  BVHĐNĐ6801.0111.5 9/2014        0.1    600,0002,440,000   
5Traàn Thò Thanh Hieàn   NVPVHĐNĐ6801.0091.18 9/2014        0.1    500,0001,972,000   
III/- Hành chính - Phục vụ:      17.140  0.350.40562.30 0.372  0.600.505.830   31,613,155 31613155 
1Nguyễn Thanh Tuấn1983 KTHĐBC06.0322.26 3/2013 0.1      0.1     2,829,000   
2Nguyeãn Vaên Cö1979 XMPCBiên chế15a2033.33 5/20130.150.3150.52250%   0.1 1.74   7,063,300   
3Nguyeãn Thanh Trì 1967TBTVBiên chế15a2034.65 9/20140.2 271.31050%   0.1 2.425   9,987,175   
4Phan Thaûo Nguyeân 1982GVBiên chế15a2033.33 4/2014  140.46650%   0.1 1.665   6,395,380   
5Phạm Thị Thanh Thúy 1981VTHĐBC010081.71 11/2013        0.1     2,081,500   
6Nguyễn Thị Thu 1990YTHĐBC16b.1211.86 3/2013    20%0.372  0.10.5    3,256,800   
IV/- Giáo viên:      110.7450.20 1.200.3042016.05 56.0743.1080 3.40     219,697,520 219513714 
1Nguyeãn Thò Xuaân  1962GVBiên chế15a2044.32 9/2013  251.08050%2.160  0.1     8,809,000   
2Kieàu Thò Thuûy  1970GVBiên chế15 1144.060.2039/2014  230.98050%2.132  0.1     8,362,789   
3Ñoã Thò  Kim Thanh 1970GVBiên chế15a2034.32 7/20130.2 231.04050%2.260  0.1     9,107,540   
4Tröông Thò Huyeàn Thaûo 1971GVBiên chế15a2034.32 7/2014  220.95050%2.160  0.1     8,659,960   
5Leâ Minh Taâm1967 GVBiên chế15a2034.32 7/2014  210.90750%2.160  0.1     8,610,280   
6Voõ Thò Lieâu 1972GVBiên chế15 1143.99 9/2014  180.71850%1.995  0.1     7,823,680   
7Hoaøng Thuî Hoàng Lan 1977GVBiên chế15a2033.99 9/20120.2 180.75450%2.095  0.1     8,210,080   
8Hoaøng Thò Bích Thanh  1976GVBiên chế15a2033.66 9/2012  170.62250%1.830  0.1     7,144,030   
9Kieàu Phuù Haäu1973 GVBiên chế15a2043.65 9/2012  170.62150%1.825  0.1     7,124,825   
10Nguyeãn T Quyønh Ngoïc 1982GVBiên chế15a2043.34 4/2014  140.46850%1.670  0.1     6,414,240   
11Nguyeãn Thò Giang  1977GVBiên chế15a2033.99 9/20140.2 170.71250%2.095  0.1     8,161,895   
12Toâ Thò Hueá 1977GVBiên chế15a2033.66 9/2013  160.58650%1.830  0.1     7,101,940   
13Nguyeãn Bích Thaûo 1976GVBiên chế15a2033.66 9/2013  160.58650%1.830  0.1     7,101,940   
14Buøi Xuaân Boä1979 GVBiên chế15a2033.65 5/20130.2 160.61650%1.925  0.1     7,464,650   
15Nguyeãn N Thieân Lan 1979GVBiên chế15a2033.66 9/2013  160.58650%1.830  0.1     7,101,940   
16Leâ Thò Thô 1979GVBiên chế15a2033.66 9/2013  160.58650%1.830  0.1     7,101,940   
17Nguyeãn Thò Nga 1978GVBiên chế15a2043.65 6/20130.2 160.61650%1.925  0.1     7,464,650   
18Buøi Thò Phöông Thaûo 1980GVBiên chế15 1143.33 5/2013  150.50050%1.665  0.1     6,433,675   
19Ñoã Thò Tuyeát Thuûy 1981GVBiên chế15a2033.33 4/2014  140.46650%1.665  0.1     6,395,380   
20Toâ Thò Luaân 1981GVBiên chế15a2033.33 4/20140.2 140.49450%1.765  0.1     6,772,580   
21Traàn Thò Haèng  1979GVBiên chế15 1143.06 4/2013  140.42850%1.530  0.1     5,886,160   
22Leââ Thò Hieàn 1982GVBiên chế15a2033.33 4/2014  140.46650%1.665  0.1     6,395,380   
23Ñinh Thò Thu 1982GVBiên chế15 1143.33 11/2014  130.43350%1.665  0.1     6,357,085   
24Leâ Thò Hoeø 1982GVBiên chế151143 3/2013  120.36050%1.500  0.1     5,704,000   
25Nguyeãn Thò Hoøa 1989GVHĐBC15a2042.41 9/2014    50%1.205  0.1     4,272,250   
26Nguyeãn Thò Xen 1989GVHĐBC15a2042.1 9/2013    50%1.050  0.1     3,737,500   
27Phaïm Quang Huøng 1990GVHĐBC15a2042.1 9/2013    50%1.050  0.1     3,737,500   
28Leâ Thò Thanh Phöông 1991GVHĐBC15a2042.1 9/2013    50%1.0501.4700 0.1     5,428,000   
29Phaïm Thò Caåm Tuù 1992GVHĐBC15a2042.1 9/2014 0.3  50%1.050  0.1     4,082,500   
30Vöông Thò Caåm Tieân 1992GVHĐBC15a2042.1 9/2014    50%1.050  0.1     3,737,500  230
31Nguyễn Thị Oanh Ly 1990GVHĐBC15a2042.1 12/2013    50%1.050  0.1     3,737,500   
32Phạm Thị Ngọc Anh 1984GVHĐBC15a2032.34 9/2014    50%1.1701.6380 0.1     6,035,200   
33Leâ Thò Thu 1993GVHĐBC15a2043 9/2014  130.39050%1.500  0.1     5,738,500   
34Leâ Thò Thu 1990GVHĐBC15a2041.785 9/2014    50%0.893  0.1     3,194,125   
TỔNG CỘNG: CC-VC-NV      146.7250.203 2.8500.70054321.523 56.4463.1080 4.7000.50012.770  2,200,000289,153,750 289,153,750-2,137,551
                          0 
                    Ngày….......tháng…..…..năm ……….   575
 NGƯỜI LẬP BẢNG                   HIỆU TRƯỞNG  288919944SỐ A.MON
 KẾ TOÁN                          
                            
                            
                            
                            
                            
                     NGUYỄN VĂN HAI    
 NGUYỄN THANH TUẤN                         

Tác giả: Nguyễn Văn Cư

  Ý kiến bạn đọc

Những tin cũ hơn

video
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay646
  • Tháng hiện tại16,174
  • Tổng lượt truy cập1,165,335
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây