Thông tin ba công khai

Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân

   PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG                  CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH TÂN                           Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                                                            

 Minh Tân, ngày  05   tháng 01  năm 2014

 

THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ

NĂM HỌC: 2012 - 2013   

 

                                                                                                                 Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

733

170

158

148

142

115

II

Số học sinh học 2 buổi / ngày  (tỷ lệ so với tổng số)

210

 

43

 

42

 

42

42

41

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

733

170

158

148

142

115

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

732

(99.8%)

170(100%)

158(100%)

148(100%)

142(100%)

115(100%)

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

01

(0.2%)

01

(0.6% )

-

-

-

-

IV

Số học sinh chia theo học lực

733

170

158

148

142

115

1

Tiếng Việt

733

170

158

148

142

115

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

311

(42.4%)

92

(51.4%)

70

(44.3%)

39

(26.4%)

64

(45.1%)

46

(40.0%)

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

253

(34.5%)

57

(33.5%)

46

(29.1%)

62

(41.9%)

53

(37.3%)

35

(30.4%)

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

157

(21.4%)

10

(5.9%)

42

(26.6%)

47

(31.8%)

24

(16.9 %)

34

(29.6%)

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

12

(1.6%)

11

(6.5%)

 

-

 

-

1

(0.7 %)

 

-

2

Toán

733

170

158

148

142

115

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

314

(42.8%)

65

(38.2%)

69

(43.7%)

33

(22.3%)

64

(45.1%)

83

(72.2%)

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

243

(33.2%)

70

(41.2%)

62

(39.2%)

43

(29.1%)

47

(33.1%)

21

(18.3%)

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

167

(22.8%)

26

(15.3%)

27

(17.1%)

72

(48.6%)

31

(21.8%)

11

(9.6%)

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

09

(1.2%)

09

(5.3%)

 

-

 

-

 

-

 

-

3

Khoa học

257

_

_

_

142

115

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

213

(82.9%)

_

_

_

120

(84.5%)

93

(80.9%)

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

34

(13.2%)

_

_

_

14

(9.9%)

20

(17.4%)

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

02

(0.7%)

_

_

_

-

02

(1.7%)

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

_

_

_

_

_

_

4

Lịch sử và Địa lý

257

_

_

_

142

115

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

194

(75.5%)

_

_

_

111

(78.2%)

83

(72.2%)

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

51

(19.8%)

_

_

_

24

(16.9%)

27

(23.5%)

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

12

(4.7%)

_

_

_

07

(4.9%)

05

(4.3%)

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

_

_

_

_

_

_

5

Tiếng nước ngoài

405

 

 

148

142

115

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

111

(27.4%)

-

-

28

(18.9%)

45

(21.7%)

38

(33.0%)

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

88

(21.7% )

-

-

23

(15.5%)

44

(31%)

21

(18.3%)

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

130

(32.1% )

-

-

42

(28.4%)

44

(31%)

44

(38.3%)

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

76

(18.8% )

-

-

55

(37.2%)

.9

(6.3%)

12

(10.4%)

6

Tiếng dân tộc

_

_

_

_

_

_

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

_

_

_

_

_

_

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

_

_

_

_

_

_

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

_

_

_

_

_

_

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

_

_

_

_

_

_

7

Tin học

405

 

 

148

142

115

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

248

(61.2%)

_

_

60

(4.05%)

99

(69.7%)

89

(77.4%)

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

101

(24.9%)

_

_

55

(37.2%)

27

(19.0%)

19

(16.5%)

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

44

(10.9%)

_

_

29

(19.6%)

09

(6.3%)

06

(5.2%)

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

12

(3.0%)

_

_

04

(2.7%)

07

(4.9%)

01

(0.9 %)

8

Đạo đức

733

170

158

148

142

115

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

300

(40.9%)

81

(47.6%)

69

(40.6%)

35

(20.6%)

43

(25.3%)

72

(42.4%)

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

431

(58.8%)

87

(51.2%)

89

(52.4%)

113

(66.5%)

99

(58.2%)

43

(25.3%)

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

02

(0.3 % )

02

(1.2% )

_

_

_

_

9

Tự nhiên và Xã hội

476

170

158

148

_

_

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

151

(20.6%)

69

(58.2%)

51

(30.0%)

31

(18.2%)

_

_

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

323

(44.1%)

99

(58.2%)

107

(62.9%)

117

(68.8%)

_

_

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

02

(0.3% )

02

(1.2 % )

_

_

_

_

10

Âm nhạc

733

170

158

148

142

115

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

121

(16.5%)

30

(17.6%)

27

(15.9%)

23

(13.5%)

17

(10.0%)

24

(14.1%)

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

611

(83.4%)

139

(81.8%)

131

(77.1%)

125

(73.5%)

125

(73.5%)

91

(53.5%)

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

01

(0.1 % )

01

(0.6 % )

_

_

_

_

11

Mĩ thuật

733

170

158

148

142

115

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

119

(16.2%)

55

(32.4%)

42

(24.7%)

7

(4.1%)

5

(2.9%)

10

(5.9%)

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

613

(83.6%)

114

(67.1%)

116

(68.2%)

141

(82.9%)

137

(80.6%)

105

(61.8%)

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

1

(0.1 % )

1

(0.6 % )

_

_

_

_

12

Thủ công ( Kỹ thuật)

733

170

158

148

142

115

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

207

(28.2%)

77

(45.3%)

50

(29.4%)

29

(17.1%)

25

(14.7%)

26

(15.3%)

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

525

(71.6%)

92

(54.1%)

108

(63.5%)

119

(70.0%)

117

(68.8%)

89

(52.4%)

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

1

( 0.1 % )

1

(0.6%)

_

_

_

_

13

Thể dục

733

170

158

148

142

115

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

213

(29.1%)

59

(34.7%)

37

(21.8%)

39

(22.9%)

49

(28.8%)

29

(17.1%)

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

519

(70.8%)

110

(64.7%)

121

(71.2%)

109

(64.1%)

93

(54.7%)

86

(50.6%)

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

1

(0.1 % )

1

(0.6 % )

_

_

_

_

 

                                                                                             HIỆU TRƯỞNG


 

 PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG                  CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH TÂN                         Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                                                            

 Minh Tân, ngày  05   tháng 01  năm 2014

 

THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG

NĂM HỌC 2013 – 2014

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

14/23

Số (m2)/học sinh

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

14

 

2

Phòng học bán kiên cố

 

 

3

Phòng học tạm

 

 

4

Phòng học nhờ

 

 

III

Số điểm trường

01

 

IV

Tổng diện tích đất (m2)

12947

17.05m2 / hs

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

10319

13.6 m2 / hs

VI

Tổng diện tích các phòng (m2)

1252

 

 

Diện tích phòng học (m2)

64x14

1.82 m2 / hs

 

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

 

Diện tích thư viện, Thiết bị (m2)

64

 

 

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

 

Diện tích phòng khác (….)(m2)

64

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

384

05

2

Khối lớp 2

152

05

3

Khối lớp 3

198

05

4

Khối lớp 4

502

04

5

Khối lớp 5

192

04

VIII

Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

21

Số học sinh/bộ

21 hs / 1 bộ

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Tivi

01

 

2

Cát xét

01

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

01

 

4

Máy chiếu OverHead/vật thể

0

 

5

Thiết bị khác: Máy chiếu projector

04

 

6

 Bảng tương tác

0

 

 

STT

Nội dung

Số lượng

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

0

XIII

Khu nội trú

06

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

 

Đạt chuẩn vệ sinh *

02

 

01/01

 

 

 

Chưa đạt chuẩn sinh *

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGDĐT ngày 02/04/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/03/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Trường rào xây

x

 

                                                                           HIỆU TRƯỞNG


 

 PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG                  CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH TÂN                           Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                                                            

 Minh Tân, ngày  05   tháng 01  năm 2014

 

THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ

VÀ NHÂN VIÊN CỦA TRƯỜNG

NĂM HỌC 2013 – 2014

Số

TT

Nội dung

Tổng số

Hình thc tuyển dụng

Trình độ đào tạo

Ghi chú

Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116

(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

TS

ThS

ĐH

TCCN

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên

44/34

 

03/01

 

 

23

12

04

 

04  nhân viên :

(VT, BV, PV) không qua đào tạo

I

Giáo viên

35/29

35/29

 

 

 

21

12

02

 

 

 

Trong đó: Giáo viên dạy lớp

24/22

24/22

 

 

 

17

5

02

 

 

 

Mỹ thuật

01/0

01/0

 

 

 

01

 

 

 

 

 

Thể dục

02/0

02/0

 

 

 

 

02

 

 

 

 

Âm nhạc

01/01

01/01

 

 

 

 

01

 

 

 

 

Tiếng nước ngoài

02/02

02/02

 

 

 

 

02

 

 

 

 

Tin học

01/01

01/01

 

 

 

 

01

 

 

 

 

Giáo viên  Thư viện

01/01

01/01

 

 

 

01

 

 

 

 

 

Giáo viên Thiết bị

01/01

01/01

 

 

 

01

 

 

 

 

 

Giáo viên Tổng phụ trách Đội

01/01

01/01

 

 

 

 

01

 

 

 

 

Giáo viên CT. PCGD

01/0

01/0

 

 

 

01

 

 

 

 

 

Giáo viên phụ trách Phòng Tin học

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

03/01

03/01

 

 

 

02

 

 

 

 

 

Hiệu trưởng

01/01

01/01

 

 

 

01

 

 

 

 

 

Phó hiệu trưởng

02/01

02/01

 

 

 

01

 

 

 

 

III

Nhân viên

06/03

03/02

03/01

 

 

 

 

02

 

 

 

Nhân viên văn thư

01/01

01/01

 

 

 

 

 

 

 

Chưa qua đào tạo

 

Nhân viên kế toán

01/0

01/0

 

 

 

 

 

01

 

 

 

Nhân viên y tế

01/01

01/01

 

 

 

 

 

01

 

 

 

Nhân viên khác

03/01

 

03/01

 

 

 

 

 

 

Không qua đào tạo

                                                                                            HIỆU TRƯỞNG

video
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay139
  • Tháng hiện tại4,186
  • Tổng lượt truy cập1,175,778
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây