PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH TÂN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Minh Tân, ngày 05 tháng 01 năm 2014
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ
NĂM HỌC: 2012 - 2013
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
II |
Số học sinh học 2 buổi / ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
210
|
43
|
42
|
42 |
42 |
41 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
732 (99.8%) |
170(100%) |
158(100%) |
148(100%) |
142(100%) |
115(100%) |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
01 (0.2%) |
01 (0.6% ) |
- |
- |
- |
- |
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
1 |
Tiếng Việt |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
311 (42.4%) |
92 (51.4%) |
70 (44.3%) |
39 (26.4%) |
64 (45.1%) |
46 (40.0%) |
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
253 (34.5%) |
57 (33.5%) |
46 (29.1%) |
62 (41.9%) |
53 (37.3%) |
35 (30.4%) |
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
157 (21.4%) |
10 (5.9%) |
42 (26.6%) |
47 (31.8%) |
24 (16.9 %) |
34 (29.6%) |
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
12 (1.6%) |
11 (6.5%) |
- |
- |
1 (0.7 %) |
- |
2 |
Toán |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
314 (42.8%) |
65 (38.2%) |
69 (43.7%) |
33 (22.3%) |
64 (45.1%) |
83 (72.2%) |
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
243 (33.2%) |
70 (41.2%) |
62 (39.2%) |
43 (29.1%) |
47 (33.1%) |
21 (18.3%) |
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
167 (22.8%) |
26 (15.3%) |
27 (17.1%) |
72 (48.6%) |
31 (21.8%) |
11 (9.6%) |
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
09 (1.2%) |
09 (5.3%) |
- |
- |
- |
- |
3 |
Khoa học |
257 |
_ |
_ |
_ |
142 |
115 |
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
213 (82.9%) |
_ |
_ |
_ |
120 (84.5%) |
93 (80.9%) |
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
34 (13.2%) |
_ |
_ |
_ |
14 (9.9%) |
20 (17.4%) |
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (0.7%) |
_ |
_ |
_ |
- |
02 (1.7%) |
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
4 |
Lịch sử và Địa lý |
257 |
_ |
_ |
_ |
142 |
115 |
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
194 (75.5%) |
_ |
_ |
_ |
111 (78.2%) |
83 (72.2%) |
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
51 (19.8%) |
_ |
_ |
_ |
24 (16.9%) |
27 (23.5%) |
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
12 (4.7%) |
_ |
_ |
_ |
07 (4.9%) |
05 (4.3%) |
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
5 |
Tiếng nước ngoài |
405 |
|
|
148 |
142 |
115 |
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
111 (27.4%) |
- |
- |
28 (18.9%) |
45 (21.7%) |
38 (33.0%) |
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
88 (21.7% ) |
- |
- |
23 (15.5%) |
44 (31%) |
21 (18.3%) |
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
130 (32.1% ) |
- |
- |
42 (28.4%) |
44 (31%) |
44 (38.3%) |
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
76 (18.8% ) |
- |
- |
55 (37.2%) |
.9 (6.3%) |
12 (10.4%) |
6 |
Tiếng dân tộc |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
7 |
Tin học |
405 |
|
|
148 |
142 |
115 |
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
248 (61.2%) |
_ |
_ |
60 (4.05%) |
99 (69.7%) |
89 (77.4%) |
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
101 (24.9%) |
_ |
_ |
55 (37.2%) |
27 (19.0%) |
19 (16.5%) |
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
44 (10.9%) |
_ |
_ |
29 (19.6%) |
09 (6.3%) |
06 (5.2%) |
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
12 (3.0%) |
_ |
_ |
04 (2.7%) |
07 (4.9%) |
01 (0.9 %) |
8 |
Đạo đức |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
300 (40.9%) |
81 (47.6%) |
69 (40.6%) |
35 (20.6%) |
43 (25.3%) |
72 (42.4%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
431 (58.8%) |
87 (51.2%) |
89 (52.4%) |
113 (66.5%) |
99 (58.2%) |
43 (25.3%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (0.3 % ) |
02 (1.2% ) |
_ |
_ |
_ |
_ |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
476 |
170 |
158 |
148 |
_ |
_ |
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
151 (20.6%) |
69 (58.2%) |
51 (30.0%) |
31 (18.2%) |
_ |
_ |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
323 (44.1%) |
99 (58.2%) |
107 (62.9%) |
117 (68.8%) |
_ |
_ |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (0.3% ) |
02 (1.2 % ) |
_ |
_ |
_ |
_ |
10 |
Âm nhạc |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
121 (16.5%) |
30 (17.6%) |
27 (15.9%) |
23 (13.5%) |
17 (10.0%) |
24 (14.1%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
611 (83.4%) |
139 (81.8%) |
131 (77.1%) |
125 (73.5%) |
125 (73.5%) |
91 (53.5%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
01 (0.1 % ) |
01 (0.6 % ) |
_ |
_ |
_ |
_ |
11 |
Mĩ thuật |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
119 (16.2%) |
55 (32.4%) |
42 (24.7%) |
7 (4.1%) |
5 (2.9%) |
10 (5.9%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
613 (83.6%) |
114 (67.1%) |
116 (68.2%) |
141 (82.9%) |
137 (80.6%) |
105 (61.8%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
1 (0.1 % ) |
1 (0.6 % ) |
_ |
_ |
_ |
_ |
12 |
Thủ công ( Kỹ thuật) |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
207 (28.2%) |
77 (45.3%) |
50 (29.4%) |
29 (17.1%) |
25 (14.7%) |
26 (15.3%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
525 (71.6%) |
92 (54.1%) |
108 (63.5%) |
119 (70.0%) |
117 (68.8%) |
89 (52.4%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
1 ( 0.1 % ) |
1 (0.6%) |
_ |
_ |
_ |
_ |
13 |
Thể dục |
733 |
170 |
158 |
148 |
142 |
115 |
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
213 (29.1%) |
59 (34.7%) |
37 (21.8%) |
39 (22.9%) |
49 (28.8%) |
29 (17.1%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
519 (70.8%) |
110 (64.7%) |
121 (71.2%) |
109 (64.1%) |
93 (54.7%) |
86 (50.6%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
1 (0.1 % ) |
1 (0.6 % ) |
_ |
_ |
_ |
_ |
HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH TÂN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Minh Tân, ngày 05 tháng 01 năm 2014
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG
NĂM HỌC 2013 – 2014
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
14/23 |
Số (m2)/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
14 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 |
Phòng học tạm |
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
|
|
III |
Số điểm trường |
01 |
|
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
12947 |
17.05m2 / hs |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
10319 |
13.6 m2 / hs |
VI |
Tổng diện tích các phòng (m2) |
1252 |
|
|
Diện tích phòng học (m2) |
64x14 |
1.82 m2 / hs |
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|
Diện tích thư viện, Thiết bị (m2) |
64 |
|
|
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
|
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
64 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
384 |
05 |
2 |
Khối lớp 2 |
152 |
05 |
3 |
Khối lớp 3 |
198 |
05 |
4 |
Khối lớp 4 |
502 |
04 |
5 |
Khối lớp 5 |
192 |
04 |
VIII |
Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
21 |
Số học sinh/bộ 21 hs / 1 bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Tivi |
01 |
|
2 |
Cát xét |
01 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
01 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/vật thể |
0 |
|
5 |
Thiết bị khác: Máy chiếu projector |
04 |
|
6 |
Bảng tương tác |
0 |
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
X |
Nhà bếp |
0 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
06 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|||
|
Đạt chuẩn vệ sinh * |
02 |
|
01/01 |
|
|
|
Chưa đạt chuẩn sinh * |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGDĐT ngày 02/04/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/03/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Trường rào xây |
x |
|
HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH TÂN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Minh Tân, ngày 05 tháng 01 năm 2014
THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ
VÀ NHÂN VIÊN CỦA TRƯỜNG
NĂM HỌC 2013 – 2014
Số TT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
44/34 |
|
03/01 |
|
|
23 |
12 |
04 |
|
04 nhân viên : (VT, BV, PV) không qua đào tạo |
I |
Giáo viên |
35/29 |
35/29 |
|
|
|
21 |
12 |
02 |
|
|
|
Trong đó: Giáo viên dạy lớp |
24/22 |
24/22 |
|
|
|
17 |
5 |
02 |
|
|
|
Mỹ thuật |
01/0 |
01/0 |
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
02/0 |
02/0 |
|
|
|
|
02 |
|
|
|
|
Âm nhạc |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
|
01 |
|
|
|
|
Tiếng nước ngoài |
02/02 |
02/02 |
|
|
|
|
02 |
|
|
|
|
Tin học |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
|
01 |
|
|
|
|
Giáo viên Thư viện |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
Giáo viên Thiết bị |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
Giáo viên Tổng phụ trách Đội |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
|
01 |
|
|
|
|
Giáo viên CT. PCGD |
01/0 |
01/0 |
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
Giáo viên phụ trách Phòng Tin học |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
03/01 |
03/01 |
|
|
|
02 |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
Phó hiệu trưởng |
02/01 |
02/01 |
|
|
|
01 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
06/03 |
03/02 |
03/01 |
|
|
|
|
02 |
|
|
|
Nhân viên văn thư |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
|
|
|
|
Chưa qua đào tạo |
|
Nhân viên kế toán |
01/0 |
01/0 |
|
|
|
|
|
01 |
|
|
|
Nhân viên y tế |
01/01 |
01/01 |
|
|
|
|
|
01 |
|
|
|
Nhân viên khác |
03/01 |
|
03/01 |
|
|
|
|
|
|
Không qua đào tạo |
HIỆU TRƯỞNG
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024