SỔ ĐĂNG KÝ SÁCH GIÁO KHOA GIÁO VIÊN | |||||
SỐ TT | TÊN SÁCH | NĂM XUẤT BẢN | TỔNG SỐ BẢN | ĐƠN GIÁ | |
01 - 170 | Tiếng Việt 1/1 | 2002 | 170 | 9800 | |
01 - 171 | Tiếng Việt 1/2 | 2004 | 171 | 9800 | |
01 - 182 | Toán 1 | 2002 | 182 | 8500 | |
01 - 184 | Tự Nhiên và Xã hội | 2002 | 184 | 4700 | |
01 - 9 | Vở bài tập TNXH 1 | 2002 | 9 | 1700 | |
1 - 4 | Vở bài tập Tiếng 1 Việt tập 1 | 2004 | 4 | 3700 | |
1 - 10 | Vở bài tập Tiếng 1 Việt tập 2 | 2002 | 10 | 3600 | |
1 - 8 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | 2002 | 8 | 3500 | |
1 - 7 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | 2002 | 7 | 3300 | |
1 - 9 | Tập bài hát | 2002 | 9 | 2000 | |
1 - 4 | Vở bài tập Đạo Đức | 2002 | 4 | 2500 | |
1 - 6 | Vở bài tập vẽ | 2002 | 6 | 2900 | |
1 - 157 | Tập viết 1 - Tập 1 | 2002 | 157 | 2300 | |
1 - 178 | Tập viết 1 - Tập 2 | 2002 | 178 | 2300 | |
1 - 5 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | 2003 | 5 | 9200 | |
1 - 5 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | 2003 | 5 | 8800 | |
1 - 5 | Toán 2 | 2004 | 5 | 8500 | |
1 - 5 | Tự Nhiên và Xã hội 2 | 2003 | 5 | 4500 | |
1 - 5 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | 2003 | 5 | 4300 | |
1 - 3 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | 2003 | 3 | 4200 | |
1 - 4 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | 2003 | 4 | 3700 | |
1 - 3 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | 2003 | 3 | 3600 | |
1 | Tập Viết 2 - Tập 1 | 2004 | 1 | 2300 | |
1 - 3 | Tập Viết 2 - Tập 2 | 2003 | 3 | 2300 | |
1 - 9 | Bài tập TNXH 2 | 2001 | 9 | 1700 | |
1 - 4 | Vở bài tập TNXH 2 | 2003 | 4 | 1700 | |
1 - 2 | Tập bài hát 2 | 2003 | 2 | 2000 | |
1 - 5 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | 2003 | 5 | 2500 | |
1 - 6 | Tiếng Việt 3 tập 1 | 2004 | 6 | 9000 | |
1 - 5 | Tiếng Việt 3 tập 2 | 2004 | 5 | 8700 | |
1 - 5 | Toán 3 | 2004 | 5 | 8500 | |
1 - 5 | TNXH 3 | 2004 | 5 | 7900 | |
1 - 5 | Vở bải tập Toán 3 - Tập 1 | 2004 | 5 | 4600 | |
1 - 4 | Vở BT Toán 3 tập 2 | 2004 | 4 | 4600 | |
1 - 4 | Vở BT TNXH 3 | 2004 | 4 | 4200 | |
1 - 5 | Vở BT Đạo Đức 3 | 2004 | 5 | 2400 | |
1 - 5 | Tập bài hát 3 | 2004 | 5 | 2000 | |
1 - 3 | Tập Viết 3 tập 1 | 2004 | 3 | 2300 | |
1 - 3 | Tập Viết 3 tập 2 | 2004 | 3 | 2300 | |
1 - 4 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | 2004 | 4 | 4200 | |
1 - 4 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | 2004 | 4 | 4000 | |
1 - 3 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 3 | 2004 | 3 | 3100 | |
1 - 5 | Tiếng Việt 4 tập 1 | 2005 | 5 | 10.3 | |
1 - 5 | Tiếng Việt 4 tập 2 | 2005 | 5 | 9800 | |
1 - 5 | Toán 4 | 2005 | 5 | 8400 | |
1 - 5 | Lịch Sử và Địa Lý 4 | 2005 | 5 | 900 | |
1 - 5 | Khoa học 4 | 2005 | 5 | 8000 | |
1 - 6 | Đạo Đức 4 | 2005 | 6 | 2900 | |
1 - 5 | Kỹ thuật 4 | 2005 | 5 | 6000 | |
1 - 8 | Tiếng Việt 5 tập 1 | 2006 | 8 | 10.3 | |
1 - 8 | Tiếng Việt 5 tập 2 | 2006 | 8 | 9900 | |
1 - 8 | Toán 5 | 2006 | 8 | 8300 | |
1 - 8 | Lịch Sử và Địa Lý 5 | 2006 | 8 | 7800 | |
1 - 8 | Khoa học 5 | 2006 | 8 | 8600 | |
1 - 8 | Đạo Đức 5 | 2006 | 8 | 2900 | |
1 - 8 | Kỹ thuật 5 | 2006 | 8 | 6400 |
Tác giả: Nguyễn Thanh Trì
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024