PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG | DANH SÁCH CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, NHÂN VIÊN VÀ TIỀN LƯƠNG ĐĂNG KÝ QUY II NĂM 2015 | ||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG: TRƯỜNG TH MINH TÂN | |||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ: Xã Minh Tân - Dầu Tiếng | (Mẫu số 1) | ||||||||||||||||||||||||||
Số điện thoại: 06503 545 066 | |||||||||||||||||||||||||||
Số tài khoản: | |||||||||||||||||||||||||||
Mã số đơn vị: 1050521 | (Mức lương 1.150.000 đồng) | ||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ, chức danh công việc | Hình Thức tuyển dụng | Ngạch, bậc lương và phụ cấp đang hưởng | Tiền lương và phụ cấp 1 tháng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
Các mức phụ cấp của trung ương | Các mức hỗ trợ của tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
Mã số ngạch | Hệ số lương | Phụ cấp vượt khung | Thời điểm tính nâng lương | Phụ cấp chức vụ | Phụ cấp trách nhiệm | Phụ cấp thâm niên | Phụ cấp ưu đãi | Phụ cấp thu hút 70% | Phụ cấp độc hại | Phụ cấp khu vực | Theo QĐ 74/2011 (Y tế) | Theo QĐ 24/2010 (Phụ cấp ưu đãi vùng khó khăn) | Theo QĐ 26/2011 (Phụ cấp CC-VC gốc GV) | Phụ cấp công tác xa nhà | Phụ cấp BV-PV-CD (QĐ 26/2011 và QĐ 41/2012) | ||||||||||||
Nam | Nữ | % | Hệ số | % | Hệ số | ||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||
I/- Cán bộ quản lý: | 12.580 | 1.3 | 67 | 3.171 | 0.3 | 6.94 | 27,984,075 | ||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Hai | 1964 | HT | Biên chế | 15a203 | 4.65 | 01/2014 | 0.5 | 29 | 1.494 | 0.1 | 2.575 | 10,716,275 | ||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 1971 | HP | Biên chế | 15a204 | 4.27 | 7/2014 | 0.4 | 22 | 1.027 | 0.1 | 2.335 | 9,402,260 | ||||||||||||||
3 | Nguyeãn Vaên Tuù | 1980 | HP | Biên chế | 15a203 | 3.66 | 5/2013 | 0.4 | 16 | 0.650 | 0.1 | 2.03 | 7,865,540 | ||||||||||||||
II/- Hợp đồng NĐ 68: | 6.260 | 0.40 | 2,200,000 | 9,859,000 | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Xuân Nam | 1977 | BV | HĐNĐ68 | 01.011 | 1.86 | 9/2014 | 0.1 | 600,000 | 2,854,000 | |||||||||||||||||
3 | Võ Thị Thùy Trang | 1986 | NVPV | HĐNĐ68 | 01.009 | 1.72 | 10/2013 | 0.1 | 500,000 | 2,593,000 | |||||||||||||||||
4 | Nguyeãn Taán Thaønh | BV | HĐNĐ68 | 01.011 | 1.5 | 9/2014 | 0.1 | 600,000 | 2,440,000 | ||||||||||||||||||
5 | Traàn Thò Thanh Hieàn | NVPV | HĐNĐ68 | 01.009 | 1.18 | 9/2014 | 0.1 | 500,000 | 1,972,000 | ||||||||||||||||||
III/- Hành chính - Phục vụ: | 17.140 | 0.35 | 0.40 | 56 | 2.30 | 0.372 | 0.60 | 0.50 | 5.830 | 31,613,155 | 31613155 | ||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1983 | KT | HĐBC | 06.032 | 2.26 | 3/2013 | 0.1 | 0.1 | 2,829,000 | |||||||||||||||||
2 | Nguyeãn Vaên Cö | 1979 | XMPC | Biên chế | 15a203 | 3.33 | 5/2013 | 0.15 | 0.3 | 15 | 0.522 | 50% | 0.1 | 1.74 | 7,063,300 | ||||||||||||
3 | Nguyeãn Thanh Trì | 1967 | TBTV | Biên chế | 15a203 | 4.65 | 9/2014 | 0.2 | 27 | 1.310 | 50% | 0.1 | 2.425 | 9,987,175 | |||||||||||||
4 | Phan Thaûo Nguyeân | 1982 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.33 | 4/2014 | 14 | 0.466 | 50% | 0.1 | 1.665 | 6,395,380 | ||||||||||||||
5 | Phạm Thị Thanh Thúy | 1981 | VT | HĐBC | 01008 | 1.71 | 11/2013 | 0.1 | 2,081,500 | ||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | YT | HĐBC | 16b.121 | 1.86 | 3/2013 | 20% | 0.372 | 0.1 | 0.5 | 3,256,800 | |||||||||||||||
IV/- Giáo viên: | 110.745 | 0.20 | 1.20 | 0.30 | 420 | 16.05 | 56.074 | 3.1080 | 3.40 | 219,697,520 | 219513714 | ||||||||||||||||
1 | Nguyeãn Thò Xuaân | 1962 | GV | Biên chế | 15a204 | 4.32 | 9/2013 | 25 | 1.080 | 50% | 2.160 | 0.1 | 8,809,000 | ||||||||||||||
2 | Kieàu Thò Thuûy | 1970 | GV | Biên chế | 15 114 | 4.06 | 0.203 | 9/2014 | 23 | 0.980 | 50% | 2.132 | 0.1 | 8,362,789 | |||||||||||||
3 | Ñoã Thò Kim Thanh | 1970 | GV | Biên chế | 15a203 | 4.32 | 7/2013 | 0.2 | 23 | 1.040 | 50% | 2.260 | 0.1 | 9,107,540 | |||||||||||||
4 | Tröông Thò Huyeàn Thaûo | 1971 | GV | Biên chế | 15a203 | 4.32 | 7/2014 | 22 | 0.950 | 50% | 2.160 | 0.1 | 8,659,960 | ||||||||||||||
5 | Leâ Minh Taâm | 1967 | GV | Biên chế | 15a203 | 4.32 | 7/2014 | 21 | 0.907 | 50% | 2.160 | 0.1 | 8,610,280 | ||||||||||||||
6 | Voõ Thò Lieâu | 1972 | GV | Biên chế | 15 114 | 3.99 | 9/2014 | 18 | 0.718 | 50% | 1.995 | 0.1 | 7,823,680 | ||||||||||||||
7 | Hoaøng Thuî Hoàng Lan | 1977 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.99 | 9/2012 | 0.2 | 18 | 0.754 | 50% | 2.095 | 0.1 | 8,210,080 | |||||||||||||
8 | Hoaøng Thò Bích Thanh | 1976 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.66 | 9/2012 | 17 | 0.622 | 50% | 1.830 | 0.1 | 7,144,030 | ||||||||||||||
9 | Kieàu Phuù Haäu | 1973 | GV | Biên chế | 15a204 | 3.65 | 9/2012 | 17 | 0.621 | 50% | 1.825 | 0.1 | 7,124,825 | ||||||||||||||
10 | Nguyeãn T Quyønh Ngoïc | 1982 | GV | Biên chế | 15a204 | 3.34 | 4/2014 | 14 | 0.468 | 50% | 1.670 | 0.1 | 6,414,240 | ||||||||||||||
11 | Nguyeãn Thò Giang | 1977 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.99 | 9/2014 | 0.2 | 17 | 0.712 | 50% | 2.095 | 0.1 | 8,161,895 | |||||||||||||
12 | Toâ Thò Hueá | 1977 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.66 | 9/2013 | 16 | 0.586 | 50% | 1.830 | 0.1 | 7,101,940 | ||||||||||||||
13 | Nguyeãn Bích Thaûo | 1976 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.66 | 9/2013 | 16 | 0.586 | 50% | 1.830 | 0.1 | 7,101,940 | ||||||||||||||
14 | Buøi Xuaân Boä | 1979 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.65 | 5/2013 | 0.2 | 16 | 0.616 | 50% | 1.925 | 0.1 | 7,464,650 | |||||||||||||
15 | Nguyeãn N Thieân Lan | 1979 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.66 | 9/2013 | 16 | 0.586 | 50% | 1.830 | 0.1 | 7,101,940 | ||||||||||||||
16 | Leâ Thò Thô | 1979 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.66 | 9/2013 | 16 | 0.586 | 50% | 1.830 | 0.1 | 7,101,940 | ||||||||||||||
17 | Nguyeãn Thò Nga | 1978 | GV | Biên chế | 15a204 | 3.65 | 6/2013 | 0.2 | 16 | 0.616 | 50% | 1.925 | 0.1 | 7,464,650 | |||||||||||||
18 | Buøi Thò Phöông Thaûo | 1980 | GV | Biên chế | 15 114 | 3.33 | 5/2013 | 15 | 0.500 | 50% | 1.665 | 0.1 | 6,433,675 | ||||||||||||||
19 | Ñoã Thò Tuyeát Thuûy | 1981 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.33 | 4/2014 | 14 | 0.466 | 50% | 1.665 | 0.1 | 6,395,380 | ||||||||||||||
20 | Toâ Thò Luaân | 1981 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.33 | 4/2014 | 0.2 | 14 | 0.494 | 50% | 1.765 | 0.1 | 6,772,580 | |||||||||||||
21 | Traàn Thò Haèng | 1979 | GV | Biên chế | 15 114 | 3.06 | 4/2013 | 14 | 0.428 | 50% | 1.530 | 0.1 | 5,886,160 | ||||||||||||||
22 | Leââ Thò Hieàn | 1982 | GV | Biên chế | 15a203 | 3.33 | 4/2014 | 14 | 0.466 | 50% | 1.665 | 0.1 | 6,395,380 | ||||||||||||||
23 | Ñinh Thò Thu | 1982 | GV | Biên chế | 15 114 | 3.33 | 11/2014 | 13 | 0.433 | 50% | 1.665 | 0.1 | 6,357,085 | ||||||||||||||
24 | Leâ Thò Hoeø | 1982 | GV | Biên chế | 15114 | 3 | 3/2013 | 12 | 0.360 | 50% | 1.500 | 0.1 | 5,704,000 | ||||||||||||||
25 | Nguyeãn Thò Hoøa | 1989 | GV | HĐBC | 15a204 | 2.41 | 9/2014 | 50% | 1.205 | 0.1 | 4,272,250 | ||||||||||||||||
26 | Nguyeãn Thò Xen | 1989 | GV | HĐBC | 15a204 | 2.1 | 9/2013 | 50% | 1.050 | 0.1 | 3,737,500 | ||||||||||||||||
27 | Phaïm Quang Huøng | 1990 | GV | HĐBC | 15a204 | 2.1 | 9/2013 | 50% | 1.050 | 0.1 | 3,737,500 | ||||||||||||||||
28 | Leâ Thò Thanh Phöông | 1991 | GV | HĐBC | 15a204 | 2.1 | 9/2013 | 50% | 1.050 | 1.4700 | 0.1 | 5,428,000 | |||||||||||||||
29 | Phaïm Thò Caåm Tuù | 1992 | GV | HĐBC | 15a204 | 2.1 | 9/2014 | 0.3 | 50% | 1.050 | 0.1 | 4,082,500 | |||||||||||||||
30 | Vöông Thò Caåm Tieân | 1992 | GV | HĐBC | 15a204 | 2.1 | 9/2014 | 50% | 1.050 | 0.1 | 3,737,500 | 230 | |||||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Oanh Ly | 1990 | GV | HĐBC | 15a204 | 2.1 | 12/2013 | 50% | 1.050 | 0.1 | 3,737,500 | ||||||||||||||||
32 | Phạm Thị Ngọc Anh | 1984 | GV | HĐBC | 15a203 | 2.34 | 9/2014 | 50% | 1.170 | 1.6380 | 0.1 | 6,035,200 | |||||||||||||||
33 | Leâ Thò Thu | 1993 | GV | HĐBC | 15a204 | 3 | 9/2014 | 13 | 0.390 | 50% | 1.500 | 0.1 | 5,738,500 | ||||||||||||||
34 | Leâ Thò Thu | 1990 | GV | HĐBC | 15a204 | 1.785 | 9/2014 | 50% | 0.893 | 0.1 | 3,194,125 | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG: CC-VC-NV | 146.725 | 0.203 | 2.850 | 0.700 | 543 | 21.523 | 56.446 | 3.1080 | 4.700 | 0.500 | 12.770 | 2,200,000 | 289,153,750 | 289,153,750 | -2,137,551 | ||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
Ngày….......tháng…..…..năm ………. | 575 | ||||||||||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BẢNG | HIỆU TRƯỞNG | 288919944 | SỐ A.MON | ||||||||||||||||||||||||
KẾ TOÁN | |||||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN VĂN HAI | |||||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN THANH TUẤN |
Tác giả: Nguyễn Văn Cư
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Trường học an toàn ...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Kiểm điểm đánh giá XLCL...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024